Các Thuật Ngữ Cơ Bản Trong Crypto Mà Bạn Nên Biết

Hiện có rất nhiều thuật ngữ và từ viết tắt được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực Web3, có thể gây khó khăn cho độc giả khi tham khảo các tài liệu. Vì vậy trong bài viết này STL sẽ liệt kê 27 thuật ngữ phổ biến thường được sử dụng.

1. NGMI (Not gonna make it): Sẽ không thành công (thường được dùng để chỉ những cá nhân đưa ra quyết định mua/bán thiếu phù hợp)

2. Hfsp: Hfsp là từ viết tắt của “Have fun staying poor” nghĩa là cứ vui vẻ với cuộc sống nghèo khó và là một cách chế giễu những người không có đầu tư vào tiền điện tử. Nó thường đi cùng với hoặc có thể hoán đổi cho nhau với NGMI, mặc dù một số người cho rằng nó là một cách chế giễu những người chưa tham gia vào thị trường tiền điện tử.

3. Cold Wallet: Ví lạnh dùng để lưu trữ tài sản. Loại ví này không được kết nối với internet, chính vì vậy, ví này an toàn hơn ví nóng (được kết nối với Internet, dễ có nguy cơ bị hack tiền).

4. Hot Wallet: Một ví được kết nối internet lưu trữ tài sản kỹ thuật số (tiền mã hóa, NFT).

5. FUD (Fear – Uncertainty – Doubt): Sự sợ hãi, vô định và nghi ngờ

6. HODL (hold on for dear life): Giữ lấy cuộc sống thân yêu (một thuật ngữ ám chỉ việc quyết tâm nắm giữ tiền mã hóa bất kể thị trường lên hay xuống)

7. WGMI (We’re Gonna Make It): Chúng ta sẽ làm được (lời kêu gọi và động viên của các nhà đầu tư với nhau)

8. DAO (Decentralized Autonomous Organization): Tổ chức tự trị phi tập trung. Khác với những tổ chức như Microsoft, Facebook và Google có hệ thống cơ quan lãnh đạo, cách thức hoạt động của DAO hoàn toàn tự chủ, độc lập mà không cần qua trung gian.

9. DeFi: Tài chính phi tập trung, các tổ chức tài chính hoạt động bằng cách sử dụng hợp đồng thông minh trên các blockchain không phụ thuộc vào các trung gian như ngân hàng.

10. Paper Hands: Ngược lại với Diamond Hands, ám chỉ các nhà giao dịch/nhà đầu tư nhanh chóng bán vị thế của họ khi giá giảm.

11. ERC-20, ERC0721, ERC-1155: Các tiêu chuẩn token phổ biến nhất trên blockchain Ethereum (đối với NFT)

12. Fiat: Tiền tệ pháp định của Ngân hàng Trung ương (như USD hoặc EUR)

13. Fungible: Với nhiều hàng hóa / tài sản, việc bạn có cái nào không thực sự quan trọng (một USD về cơ bản giống với một USD Mỹ khác). Hàng hóa/tài sản không thể thay thế có nghĩa là mỗi hàng hóa/tài sản riêng lẻ là duy nhất và một số có thể có giá trị / khác biệt hơn những hàng hóa/tài sản khác

14. Gas: Phí giao dịch để xử lý các giao dịch trên blockchain – thường được đề xuất bởi ví hoặc nền tảng tùy thuộc vào sự tắc nghẽn của mạng nhưng bạn có thể chọn giảm hoặc tăng chúng có thể ảnh hưởng đến tốc độ (hoặc độ chắc chắn) mà giao dịch của bạn được xử lý. Bạn không nên hạ giá quá nhiều nếu không giao dịch của bạn có thể không thành công.

15. Gwei: Gigawei (1.000.000.000 wei). Wei là đơn vị nhỏ nhất của ether (tương tự như những gì một xu tương ứng với một USD). Khí được đo bằng Gwei.

16. KYC (Know Your Customer): Xác minh danh tính khách hàng. Nhiều sàn giao dịch/ví/nền tảng yêu cầu bạn xác minh danh tính của mình để giúp phòng ngừa hoạt động gian lận, rửa tiền và các rủi ro khác.

17. NFT (Non-fungible token): NFT có thể là hầu hết mọi thứ, từ ảnh, video, bài hát cho đến một bản ghi theo hợp đồng.

18. Oracle: Một dịch vụ của bên thứ ba cho phép các hợp đồng thông minh giao tiếp với nguồn thông tin / dữ liệu bên ngoài.

19. Proof of Stake: Một cấu trúc khai thác cho biết một người khai thác có thể khai thác/xác thực các giao dịch khối dựa trên lượng coin mà họ nắm giữ.

20. Proof of Work: Một cấu trúc khai thác đạt được sự đồng thuận thông qua việc giải quyết các vấn đề toán học phức tạp bằng cách sử dụng tính toán để xác nhận / đạt được sự đồng thuận về các giao dịch.

21. Private Key: Giống như chìa khóa vào nhà của bạn. Bạn nên hết sức cẩn thận để bảo vệ private key của mình và không bao giờ đưa chúng cho bất kỳ ai.

22. Public Address: Tương tự như địa chỉ nhà của bạn – là bản ghi bán công khai về vị trí ví của bạn trên (các) chuỗi khối.

23. Roadmap: Nhiều dự án NFT có “lộ trình” đưa ra các kế hoạch của họ cho một dự án. Sẽ rất hữu ích nếu bạn nhìn những thứ này với con mắt phê phán. Ví dụ: một dự án đã thành hiện thực có kế hoạch đạt được một tựa game AAA VR trong một năm sẽ được nêu ra.

24. Smart Contract: Một hợp đồng tự thực hiện đưa ra các điều khoản cho người mua và người bán bằng mã được ghi chép và phân phối trên blockchain. Mã của hợp đồng thông minh kiểm soát việc thực hiện các giao dịch. Các giao dịch có thể theo dõi, bất biến và không thể đảo ngược.

25. Staking: Một thỏa thuận trong đó bạn đồng ý khóa tài sản của mình trong một khoảng thời gian để đổi lấy phần thưởng. Phần thưởng cho việc đặt cược tương tự như tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản tiết kiệm.

26. Whitelist / Allow List: Một phương pháp kiểm soát truy cập thường được sử dụng để cấp quyền truy cập riêng tư vào một nền tảng hoặc trải nghiệm (nó thường được sử dụng để khai thác các dự án NFT)

27. NFA: là viết tắt của “not financial advice” nghĩa là không phải lời khuyên tài chính, là một tuyên bố từ chối trách nhiệm rằng người đó không đủ điều kiện để đưa ra lời khuyên tài chính, và ý kiến của họ không nên được xem như vậy.

Giỏ hàng
0
    0
    Giỏ Hàng Của Bạn
    Giỏ Hàng TrốngCửa Hàng
    Lên đầu trang