Từ vựng luyện thi IELTS – Vocabulary for Ielts with answers
Bố cục sách:
UNIT 1: Growing up – Trưởng thành 5
UNIT 2: Mental and physical development – Phát triển tinh thần và thể chất 10
UNIT 3: Keeping fit – Giữ dá 15
UNIT 4: Lifestyles – Lối sống 23
UNIT 5: Student life – Cuộc sống sinh viên 28
Test One (Units 1-5) 34
UNIT 6: Effective communication – Giao tiếp hiệu quả 36
UNIT 7: On the move – Sự chuyển động 44
UNIT 8: Throught the ages – Qua các thời đại 50
UNIT 9: The natural world – Thế giới tự nhiên 55
UNIT 10: Reaching for the skies – Vươn tới bầu trời 63
Test Two (Units 6-10) 68
UNIT 11: Design and innovation – Thiết kế và sự đổi mới 70
UNIT 12: Information technology – Công nghệ thông tin 78
UNIT 13: The modern world – Thế giới hiện đạ 83
UNIT 14: Urbanisation – Đô thị hóa 88
UNIT 15: The green revolution – Cuộc cách mạng xanh 95
Test Three (Units 11-15) 100
UNIT 16: The energy crisis – Cuộc khủng hoảng năng lượng 102
UNIT 17: Talking business – Nói về công việc 109
UNIT 18: The law – Luật lệ 114
UNIT 19: The media – Phương tiện truyền thô 119
UNIT 20: The arts – Nghệ thuật 124
Test Four (Units 16-20) 131
UNIT 21: Language building 1 – Xây dựng ngôn ngữ 1 133
UNIT 22: Language building 2 – Xây dựng ngôn ngữ 2 138
UNIT 23: Academic Writing Task 1 – Nhiệm vụ viết học thuật 143
UNIT 24: Academic Writing Task 2 – Nhiệm vụ viết học thuật 148
UNIT 25: General Training Writing – Viết General T 152
Test Five (Units 21-25) 158
Answer key 160
Recording scripts 189